XE TẢI HOWO 6x2 220HP

XE TẢI HOWO 6x2 220hp


CÔNG TY THHH SX-TM-DV ÔTÔ -VIỆT
Đ/c: 131 QUỐC LỘ 1A, LONG HIỆP ,BẾN LỨC , LONG AN
ĐT:  (072) 364 9177 – (072) 364 9178   Fax: (072) 364 9176

HOTLINE: 0937 036 123  P.KINH DOANH

mail: tan.saigonchuyendung@gmail.com
www.muabanxetai1.blogspot.com
XE TẢI HOWO SATXI 6X2 15T MODEL ZZ1254K56C6C1 CABIN L2000
xe Howo 3 chân động cơ 220hp, tổng tải trọng 25000kg, tự trọng 9763kg, lốp: 1100R20 loại 20 PR
Cabin L2000 nóc cao kiểu mới
Model
                           ZZ1254K56C6C1
Động cơ
Nhà sản xuất: SINOTRUK 
Kiểu loại : YC6J220-33, tiêu chuẩn khí thải Euro II
Động cơ 4 kỳ phun nhiên liệu trực tiếp
6 xilanh thẳng hàng làm mát bằng nước, turbo tăng áp và làm mát trung gian.
Công suất Max: 220hp(162Kw) tại 2200 v/ph
Mô men xoắn Max : 760Nm tại 1400~1700 v/ph
Đường kính và hành trình piston: 105 x 125mm;
Dung tích xilanh: 6.494L;
Suất tiêu hao nhiên liệu: 203g/kWh;
Máy nén khí quạt cứng
Clutch
Ly hợp lõi lò xo đĩa đơn ma sát khô, đường kính 430mm, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén.
Hộp số
- Kiểu loại: DC7J100TC, có bộ đồng tốc, 7 số tiến và 1 số lùi
- Tỷ số truyền: 8.40; 5.52; 3.62; 2.36; 1.54; 1.00; 0.79;   8.63(R)
Cầu trước
Hệ thống lái với tiết diện hình chữ T giao nhau.
Cầu sau
- Tỷ số truyền: 4.875 
Khung xe
 - Khung thang song song, tiết diện hình chữ  U300 × 80 × 8mm và các khung gia cường,  các khớp ghép nối được tán rivê.
 - Hệ thống treo trước: 11 lá nhíp, dạng bán elip, giảm chấn thủy lực và bộ cân bằng.
 - Hệ thống treo sau: 5 lá nhíp, dạng bán elip cùng với bộ  chuyển hướng.
 - Thể tích bình chứa nhiên liệu: 300 L.
Hệ thống lái
- Kiểu loại: D39, tay lái thủy lực cùng với trợ lực.
- Tỷ số truyền: 22.2-26.2
Hệ thống phanh
 - Phanh chính: dẫn động 2 đường khí nén
 - Phanh đỗ xe : dẫn động khí nén tác động lên bánh sau.
 - Phanh phụ: phanh động cơ.
Bánh xe và
Kiểu loại
 - Lazăng: 10.00-20, thép 10 lỗ.
 - Cỡ lốp: 11.00R20
Cabin

 - Cabin L2000, loại dài,
 - Có thể lật nghiêng 550 về phía trước bằng  thủy lực, 2 cần gạt nước kính chắn gió với 3 tốc độ, lá chắn gió có gắn ăngten cho radio, ghế ngồi lái xe và phụ xe có thể điều chỉnh, hệ thống thông gió và tỏa nhiệt, trang bị radio stereo / cassette, tấm che nắng, giường đơn với sự hỗ trợ 4 điểm treo và giảm xóc với ổn định ngang. Còi hơi, dây đai an toàn, vô lăng lái có thể điều chỉnh, điều hòa không khí.
Hệ thống điện
 - Điện áp: 24V;  Máy khởi động: 24V, 5.4KW .
 - Máy phát điện: 3 pha, 28V, 1540W;
 - Ắc quy: 2 × 12, 165Ah
 - Châm thuốc, còi, đèn pha, đèn sương mù, đèn phanh, chỉ báo và đèn lùi.
Kích thước
(mm)

Chiều dài cơ sở :
Vệt bánh xe trước :
Vệt bánh xe sau :
Nhô trước :
Nhô  sau :
Góc tiếp cận (0) :
Góc khởi hành (0):
Kích thước tổng thể:
1800+5600
2020/2020
1860
1320
3000
20.5
15
11720×2470×2980
Trọng lượng
(mm)

- Tải trọng được phép chuyên chở
- Tự trọng :
- Tổng trọng lượng:
- Tải trọng phân bố lên trục trước:
- Tải trọng phân bố lên trục trước:
- Tải trọng phân bố lên trục sau:
15075
9730
25000
6500
7000
11500
Đặc tính chuyển động
Tốc độ lớn nhất (km/h)
Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m)
Lượng tiêu hao nhiên liệu (L/100km)
95
24
40


 Dịch vụ hỗ trợ khách hàng
- Trọn gói dịch vụ thủ tục đăng ký đăng kiểm.
- Dịch vụ đôn nhíp bảo hành bảo dưỡng chính hãng chuyên nghiệp tận tâm
-Hỗ trợ mua xe trả góp qua ngân hàng với lãi suất thấp, chỉ cần thanh toán trước 30%, nhận xe ngay, thủ tục đơn giản
Quí khách vui lòng liên hệ Mr. Tấn 0937 036 123
Quí khách sẽ được tư vấn về sản phẩm, chính sách bán hàng và thủ tục vay góp ngân hàng

“Cám ơn quí khách đã quan tâm đến sản phẩm của chúng tôi”

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét